ngốn ngấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngốn ngấu+
- Bolt, gobble up; devour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngốn ngấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngốn ngấu":
ngạn ngữ ngần ngừ nghiến ngấu ngôn ngữ ngốn ngấu - Những từ có chứa "ngốn ngấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 679